Characters remaining: 500/500
Translation

divine comedy

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Divine Comedy"

"Divine Comedy" (tạm dịch "Thần Khúc") một tác phẩm văn học nổi tiếng của nhà thơ người Ý Dante Alighieri, được viết vào thế kỷ 14. Tác phẩm này được coi một trong những kiệt tác của văn học thế giới được chia thành ba phần: "Inferno" (Địa Ngục), "Purgatorio" (Luyện Ngục), "Paradiso" (Thiên Đàng).

Định nghĩa:
  • Divine Comedy: Một tác phẩm thơ dài, mô tả cuộc hành trình của nhân vật chính Dante qua Địa Ngục, Luyện Ngục, Thiên Đàng, qua đó thể hiện những quan điểm triết học, tôn giáo, nhân văn.
dụ sử dụng:
  1. Dịch nghĩa: "Tôi đã đọc "Thần Khúc" cảm thấy thật sâu sắc về cuộc sống cái chết."

    • English: "I read the Divine Comedy and found it to be very profound about life and death."
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Nhiều nhà phê bình cho rằng "Thần Khúc" không chỉ một tác phẩm văn học còn một bản đồ tinh thần cho con người."

    • English: "Many critics argue that the Divine Comedy is not just a literary work but also a spiritual map for humanity."
Các biến thể của từ:
  • Divine (adj): Thiêng liêng, thuộc về thần thánh.
  • Comedy (noun): Hài kịch, thể loại kịch tính chất vui vẻ, trái ngược với bi kịch.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Epic (noun): Trường ca, một tác phẩm dài kể về những cuộc phiêu lưu vĩ đại.
  • Allegory (noun): Một câu chuyện, bài thơ hay tác phẩm nghệ thuật ý nghĩa sâu xa hơn những xuất hiện bề ngoài.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "The comedy of errors": Một tình huống hài hước xảy ra do những hiểu lầm hoặc sai sót.
  • "Divine intervention": Sự can thiệp của thần thánh vào vấn đề của con người.
Chú ý:

Khi nói về "Divine Comedy", người ta thường không chỉ nhắc đến tác phẩm còn liên kết với các khái niệm triết học, tôn giáo, văn hóa thời kỳ Phục Hưng. Tác phẩm này ảnh hưởng lớn đến văn học nghệ thuật phương Tây.

Noun
  1. giống divina commedia

Comments and discussion on the word "divine comedy"